STT | THIẾT BỊ | CHI TIẾT | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | GÓI ÂM THANH 1:
- Dành cho các sự kiện hội thảo, hội nghị, khai trương quy mô nhỏ, tiệc sinh nhật, karaoke gia đình
- Số lượng: Dưới 70 khách |
- 02 JBL SRX 725 Speaker 15’’ 2000W - 02 Wireless Microphone GTD/USA, ATL/USA, Shure - 01 Stereo Mixer Soundcraft MFXi 12 mic/line + 2 input + FX - 01 Power Ampilifier Crown - 01 Accessories (Connector Jacks, bộ cáp nguồn, …) |
Gói | 2,000,000 |
Hỗ trợ đi kèm: - 01 Laptop + file nhạc sự kiện chuyên dụng - 01 chân micro |
||||
2 | GÓI ÂM THANH 2: - Dành cho các sự kiện khai trương, động thổ, hoạt động văn nghệ quy mô nhỏ và vừa - Số lượng: Dưới 150 khách |
- 02 JBL SRX 715 Speaker 15’’ 1000W - 02 JBL SRX 725 Speaker 15’’ 2000W - 02 JBL SRX 718 Sub 18’’ 1600W - 02 Wireless Microphone GTD/USA, ATL/USA, Shure - 01 Stereo Mixer Soundcraft MFXi 24 mic/line + 2 input + FX - 02 Power Ampilifier Crown/ Phonic/ Behringer - 01 Accessories (Connector Jacks, bộ cáp nguồn …) |
Gói | 3,000,000 |
Hỗ trợ đi kèm: - 01 Laptop + file nhạc sự kiện chuyên dụng - 01 chân micro - 01 Processor System - Hệ thống xử lí âm thanh chuyên nghiệp (Crossover/ Equalizer/ Effect) - 01 Instrument Miking - Bộ nhạc cụ dành cho band (bộ dây line nhạc cụ, 01 chân keyboard) |
||||
3 | GÓI ÂM THANH 3: - Dành cho các sự kiện văn nghệ, lễ hội, nghệ thuật quy mô vừa - Số lượng: Dưới 300 khách |
- 02 JBL SRX 715 Speaker 15’’ 1000W - 04 JBL SRX 725 Speaker 15’’ 2000W - 02 JBL SRX 728 Sub 18’’ 3200W - 04 Wireless Microphone GTD/USA, ATL/USA, Shure - 01 Stereo Mixer Soundcraft MFXi 24 mic/line + 2 input + FX - 04 Power Ampilifier Crown/ Phonic/ Behringer - 01 Accessories (Connector Jacks, bộ cáp nguồn, …) |
Gói | 4,500,000 |
Hỗ trợ đi kèm: - 01 Laptop + file nhạc sự kiện chuyên dụng - 01 chân micro - 01 Processor System - Hệ thống xử lí âm thanh chuyên nghiệp ( Crossover/ Equalizer/ Effect) - 01 Instrument Miking - Bộ nhạc cụ dành cho band (bộ dây line nhạc cụ, 01 chân keyboard) |
||||
4 | GÓI ÂM THANH 4: - Dành cho các sự kiện lễ hội, âm nhạc, party quy mô từ vừa và lớn - Số lượng: Dưới 500 khách |
- 02 JBL SRX 715 Speaker 15’’ 1000W - 08 JBL SRX 725 Speaker 15’’ 2000W - 04 JBL SRX 728 Sub 18’’ 3200W - 04 Wireless Microphone GTD/USA, ATL/USA, Shure - 01 Mixer Soundcraft Si Expression 3 32 Mic/ Line + 2 input + FX - 06 Power Ampilifier Crown - 01 Accessories (Connector Jacks, bộ cáp nguồn, …) |
Gói | 7,000,000 |
Hỗ trợ đi kèm: - 01 Laptop + file nhạc sự kiện chuyên dụng - 01 chân micro - 01 Processor System - Hệ thống xử lí âm thanh chuyên nghiệp ( Crossover/ Equalizer/ Effect) - 01 Instrument Miking - Bộ nhạc cụ dành cho band (bộ dây line nhạc cụ, 01 chân keyboard) |
||||
*CÁC GÓI ÂM THANH SỰ KIỆN CAO CẤP HƠN XIN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ |
STT | THIẾT BỊ | CHI TIẾT | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | GÓI ÁNH SÁNG 1: - Dành cho các sự kiện quy mô nhỏ - Diện tích sân khấu: Dưới 12m2 |
- 08 Par Led RGB 54 x 3W - 04 Led Day Light - 01 Smoke Machine 1500W - 01 192 Channels Lighting Control Desk DMX512 - 02 Light Stand - 01 Accessories (Phụ kiện cáp, dây tín hiệu, dây nguồn, …) |
Gói | 2,000,000 |
2 | GÓI ÁNH SÁNG 2: - Dành cho các sự kiện quy mô nhỏ và vừa - Diện tích sân khấu: Dưới 24m2 |
- 08 Par Led RGB 54 x 3W - 06 Led Day Light - 04 Beam Light (7R Bulb) with Case 230W - 01 Smoke Machine 1500W - 01 Sunny Lighting Control Desk - 02 Light Stand - 01 Accessories (Phụ kiện cáp, dây tín hiệu, dây nguồn, …) |
Gói | 4,500,000 |
3 | GÓI ÁNH SÁNG 3: - Dành cho các sự kiện quy mô vừa - Diện tích sân khấu: dưới 40m2 |
- 10 Par Led RGB 54 x 3W - 06 Led Day Light - 06 Beam Light (7R Bulb) with Case 230W - 01 Smoke Machine 1500W - 01 Sunny Lighting Control Desk - 01 Follow Sport Light (15R Bulb) - 02 Light Stand - 01 Accessories (Phụ kiện cáp, dây tín hiệu, dây nguồn, …) |
Gói | 7,000,000 |
*CÁC GÓI ÁNH SÁNG SỰ KIỆN CAO CẤP HƠN XIN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ |
STT | THIẾT BỊ | CHI TIẾT | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
THIẾT BỊ SÂN KHẤU | ||||
1 | In ấn backdrop | In Hiflex, bạt chống xuyên sáng | M2 | 60,000 |
2 | Backdrop trọn gói | Bao gồm in ấn, khung backdrop và thi công | M2 | 160,000 |
3 | Sân khấu | Ván MDF, chân nhôm cao 0.5m, 0.8m, 1m, 1.5m Bao gồm thảm đỏ và bục tam cấp |
M2 | 120,000 |
4 | Màn sao | M | 220,000 | |
5 | Máy pháo kim tuyến | Máy | 300,000 | |
6 | Hiệu ứng pháo sáng | Viên | 120,000 | |
7 | Bục phát biểu | Bục phát biểu gỗ, chân sắt. Bao gồm logo format | Gói | 400,000 |
THI CÔNG SÂN KHẤU VỚI THIẾT KẾ CAO CẤP HƠN XIN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ | ||||
NHÀ BẠT KHÔNG GIAN - TRỤ TRÒN | ||||
1 | Nhà bạt ống tròn | Kích thước: ngang 4m - 6m. Khoang nối (nhịp nhà): 3m Cao cột 3m |
M2 | 50,000 - 55,000 |
2 | Nhà bạt không gian | Bạt trắng xám phủ trần, chống nhiệt Kích thước: ngang 4m - 22m. Khoang nối (nhịp trụ): 4m, 5m, 6m. Cao cột 4m, 5m |
M2 | 65,000 - 75,000 |
3 | Vải quấn trụ nhà bạt | Trụ | 120,000 | |
4 | La phông trần | M2 | 30,000 | |
5 | Bạt vách trắng | M2 | 25,000 | |
6 | Bạt vách nhựa trong | M2 | 45,000 | |
7 | Pallet nhựa | M2 | 50,000 - 55,000 | |
GIAN HÀNG HỘI CHỢ | ||||
1 | Gian hàng hội chợ (gian hàng thô) | Bao gồm khung khôm định hình, vách ngăn Giá thuê lẻ: 1 ngày |
Gian | 1,350,000 |
2 | Gian hàng hội chợ tiêu chuẩn | Bao gồm khung nhôm định hình, vách ngăn, 01 bàn tiếp tân, 02 ghế, 01 bóng đèn, 01 quạt, 01 ổ cắm điện, 01 sọt rác, thảm trải, pallet - không nóc Giá thuê lẻ: 1 ngày |
Gian | 1,850,000 |
3 | Gian hàng hội chợ tiêu chuẩn | Bao gồm khung nhôm định hình, vách ngăn, 01 bàn tiếp tân, 02 ghế, 01 bóng đèn, 01 quạt, 01 ổ cắm điện, 01 sọt rác, thảm trải, pallet - có nóc Giá thuê lẻ: 1 ngày |
Gian | 2,150,000 |
*THI CÔNG GIAN HÀNG THEO MẪU THIẾT KẾ XIN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ | ||||
DÙ CHE | ||||
1 | Dù tròn 1 đỉnh (trụ giữa) | Đường kính 15m. Màu trắng - đỏ, trắng - xanh dương. |
Cái | 4,000,000 |
2 | Dù tròn 1 đỉnh (trụ giữa) | Đường kính 20m. Màu trắng - đỏ, trắng - xanh dương. |
Cái | 5,000,000 |
3 | Dù tròn 2 đỉnh (trụ giữa) | Kích thước: 20m x 30m Màu trắng - đỏ, trắng - xanh dương. |
Cái | 8,500,000 |
4 | Dù tròn 2 đỉnh (trụ giữa) | Kích thước: 25m x 35m. Màu trắng - đỏ, trắng - xanh dương. |
Cái | 9,500,000 |
5 | Dù bán nguyệt, không dùng thân trụ giữa | Đường kính 20m. Màu trắng - đỏ, trắng - xanh dương. |
Cái | 3,500,000 |
6 | Dù bán nguyệt, dùng thân trụ giữa | Đường kính 20m. Màu trắng - đỏ, trắng - xanh dương. |
Cái | 4,500,000 |
7 | Dù lệch tâm | Cái | 600,000 | |
8 | Dù đúng tâm | Cái | 350,000 | |
CỔNG HƠI - CỔNG BONG BÓNG | ||||
1 | Cổng hơi, máy thổi, decal dán | Ngang 6m | Gói | 2,400,000 |
1 | Cổng hơi, máy thổi, decal dán | Ngang 8m | Gói | 3,400,000 |
2 | Cổng hơi, máy thổi, decal dán | Ngang 10 | Gói | 3,900,000 |
3 | Cổng hơi, máy thổi, decal dán | Ngang 15m | Gói | 5,500,000 |
7 | Cổng bong bóng | Cổng | 1,200,000 | |
8 | Bong bóng viền backdrop | Gói | 1,200,000 | |
BÀN GHẾ SỰ KIỆN | ||||
1 | Bàn hội nghị bao gồm khăn phủ và skirt bàn | 1.5m x 0.5m | Cái | 150,000 |
2 | Bàn hội nghị bao gồm khăn phủ và skirt bàn | 1.2m x 0.5m | Cái | 120,000 |
3 | Bàn bar bao gồm khăn phủ và nơ cột | Cái | 160,000 | |
4 | Bàn tròn ăn tiệc bao gồm khăn phủ | Đường kính 1m2 | Cái | 120,000 |
5 | Bàn tròn ăn tiệc bao gồm khăn phủ | Đường kính 1m5 | Cái | 150,000 |
6 | Bàn nhựa lùn | Cái | 45,000 | |
7 | Ghế dựa đệm vuông bao gồm áo ghế và nơ ghế | Cái | 30,000 | |
8 | Ghế bar | Cái | 150,000 | |
9 | Ghế nhựa lùn | Cái | 5,000 | |
10 | Ghế nhựa cao không tựa | Cái | 9,000 | |
11 | Ghế nhựa cao có lưng tựa, màu trắng | Cái | 13,000 | |
12 | Ghế inox cao | Cái | 10,000 | |
QUẠT CÔNG NGHIỆP | ||||
1 | Quạt công nghiệp đứng | Cái | 350,000 | |
2 | Quạt công nghiệp treo tường | Cái | 250,000 | |
3 | Hệ thống quạt phun sương | Cái | 650,000 | |
4 | Quạt hơi nước | Cái | 1,050,000 | |
5 | Quạt nhỏ treo tường | Cái | 85,000 | |
6 | Máy phát điện 40/45KVA | Đã bao gồm nhiên liệu | Máy | 9,500,000 |
7 | Máy phát điện 70KVA | Đã bao gồm nhiên liệu | Máy | 11,000,000 |
CÁC THIẾT BỊ KHÁC | ||||
1 | Khinh khí cầu, bao gồm decal dán | Đường kính 2m | Gói | 3,500,000 |
2 | Khinh khí cầu, bao gồm decal dán | Đường kính 2.5m | Gói | 4,500,000 |
3 | Khinh khí cầu, bao gồm decal dán | Đường kính 3m | Gói | 6,000,000 |
4 | Rối hơi | 02 tay, 02 chân, 02 máy thổi | Cái | 1,350,000 |
5 | Rối hơi | 02 tay, 01 chân, 01 máy thổi | Cái | 700,000 |
6 | Thảm sự kiện | Thảm đỏ, xanh dương, xanh lá, đen, xám | M2 | 30,000 |
7 | Trụ barrier, dây nhung | Trụ inox, day nhỏ (đỏ, xanh dương) | Bộ | 35,000 |
8 | Bộ cắt băng khánh thành | Bao gồm: khay bưng, khăn phủ, vải cắt, kéo rồng, bông vải | Bộ | 80,000 |
9 | Standee | Chân chữ X, bao gồm in ấn | Cái | 200,000 |
10 | Standee | Chân cuốn nhôm, bao gồm in ấn | Cái | 450,000 |
11 | Bục chụp hình | Bục khung sắt, ván gỗ, bọc thảm | M2 | 100,000 |
STT | NỘI DUNG | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ |
VŨ ĐOÀN | |||
1 | Nhảy cổ động | Bao gồm: 10 dancers, chi phí trang phục, biên đạo, dàn dựng Biểu diễn bài có sẵn hoặc tập bài nội dung đơn giản |
5,000,000 - 8,000,000 |
2 | Vũ đoàn black light | Bao gồm: 10 dancers, chi phí trang phục, biên đạo, dàn dựng Biểu diễn bài có sẵn hoặc tập bài nội dung đơn giản |
5,000,000 - 8,000,000 |
3 | Vũ đoàn trống hội | Bao gồm: 6 dancers, chi phí trang phục, biên đạo, dàn dựng, đạo cụ Biểu diễn bài có sẵn hoặc tập bài nội dung đơn giản |
3,900,000 - 6,000,000 |
4 | Vũ đoàn trống Hoàng Gia | Bao gồm: 6 dancers, chi phí trang phục, biên đạo, dàn dựng, đạo cụ Biểu diễn bài có sẵn hoặc tập bài nội dung đơn giản |
4,200,000 - 6,600,000 |
5 | Vũ đoàn múa quạt | Bao gồm: 6 dancers, chi phí trang phục, biên đạo, dàn dựng, đạo cụ Biểu diễn bài có sẵn hoặc tập bài nội dung đơn giản |
3,300,000 - 4,800,000 |
6 | Vũ đoàn múa sen | Bao gồm: 6 dancers, chi phí trang phục, biên đạo, dàn dựng, đạo cụ Biểu diễn bài có sẵn hoặc tập bài nội dung đơn giản |
3,300,000 - 4,800,000 |
7 | Vũ đoàn Sexy Dance | Bao gồm: 6 dancers, chi phí trang phục, biên đạo, dàn dựng Biểu diễn bài có sẵn, nội dung đơn giản |
3,600,000 - 5,400,000 |
8 | Vũ đoàn Cat Dance | Bao gồm: 6 dancers, chi phí trang phục, biên đạo, dàn dựng, đạo cụ Biểu diễn bài có sẵn hoặc tập bài nội dung đơn giản |
3,600,000 - 4,800,000 |
9 | Vũ đoàn Flamenco | Bao gồm: 6 dancers, chi phí trang phục, biên đạo, dàn dựng, đạo cụ Biểu diễn bài có sẵn hoặc tập bài nội dung đơn giản |
3,600,000 - 4,800,000 |
10 | Vũ đoàn Samba | Bao gồm: 6 dancers, chi phí trang phục, biên đạo, dàn dựng, đạo cụ Biểu diễn bài có sẵn hoặc tập bài nội dung đơn giản |
3,600,000 - 4,800,000 |
11 | Vũ đoàn Hawaii | Bao gồm: 6 dancers, chi phí trang phục, biên đạo, dàn dựng, đạo cụ Biểu diễn bài có sẵn hoặc tập bài nội dung đơn giản |
3,600,000 - 4,800,000 |
12 | Vũ đoàn Carnival | Bao gồm: 6 dancers, chi phí trang phục, biên đạo, dàn dựng, đạo cụ Biểu diễn bài có sẵn hoặc tập bài nội dung đơn giản |
4,200,000 - 6,600,000 |
13 | Vũ đoàn nhảy thiết hài Tap Dance | Bao gồm: 6 dancers, chi phí trang phục, biên đạo, dàn dựng, đạo cụ Biểu diễn bài có sẵn hoặc tập bài nội dung đơn giản |
4,200,000 - 6,000,000 |
14 | Vũ đoàn múa dân gian đương đại | Bao gồm: 6 dancers, chi phí trang phục, biên đạo, dàn dựng, đạo cụ Biểu diễn bài có sẵn hoặc tập bài nội dung đơn giản |
3,600,000 - 5,400,000 |
*ĐỐI VỚI CÁC THỂ LOẠI MÚA TƯƠNG TÁC VÀ TIẾT MỤC CÓ ĐẶC TRƯNG RIÊNG XIN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ |
|||
BAN NHẠC | |||
1 | Ban nhạc đón khách | Biểu diễn Độc Tấu hoặc Song Tấu (kết hợp các nhạc cụ cùng nhau) Nhạc cụ sử dụng: Piano; Guitar; Violin; Saxophone Tuỳ thuộc vào yêu cầu sự kiện. |
600,000 - 2,200,000 |
2 | Ban nhạc trong tiệc | Ban nhạc điện tử Sử dụng kết hợp các nhạc cụ: Organ; Guitar (Bass/ Solo); Keyboard; Trống; Saxophone Tuỳ thuộc vào yêu cầu sự kiện. |
1,200,000 - 3,000,000 |
Ban nhạc bán cổ điển Sử dụng kết hợp các nhạc cụ: Organ; Violin, Saxophone, Cello; Guitar Tuỳ thuộc vào yêu cầu sự kiện. |
2,500,000 - 4,500,000 | ||
Ban nhạc cổ điển Sử dụng kết hợp các nhạc cụ: Piano; Violin, Saxophone, Cello; Guitar Tuỳ thuộc vào yêu cầu sự kiện. |
3,000,000 - 5,000,000 | ||
Ban nhạc Acoustic Sử dụng kết hợp các nhạc cụ: Guitar; Guitar bass; Cajon; Saxophone cùng với Vocal Tuỳ thuộc vào yêu cầu sự kiện. |
4,000,000 - 8,500,000 | ||
Ban nhạc Flamenco Sử dụng kết hợp các nhạc cụ: Organ; Bongo; Guitar; Guitar Bass; Saxophone; Violin, Keyboard, Cajon cùng với Vocal Tuỳ thuộc vào yêu cầu sự kiện. |
6,800,000 - 12,000,000 | ||
*ĐỐI VỚI CÁC THỂ LOẠI BAN NHẠC ĐẶC TRƯNG RIÊNG XIN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ | |||
CÁC NHÂN SỰ KHÁC | |||
1 | PG/ PB | 500,000 - 800,000 | |
2 | Mascot | 700,000 - 1,000,000 | |
3 | Chụp ảnh | Chụp hình sự kiện. Giao file. Tính trên số lượng máy + yêu cầu chỉnh sửa ảnh |
2,000,000 - 13,000,000 |
4 | Quay phim | Tính trên số lượng máy quay + hình thức quay (quay truyền thống hoặc hightlight) | Từ 4,000,000 - 20,000,000 |
5 | Chú hề bong bóng | Tính theo thời gian làm việc (1h, 2h)/ show | 800,000 - 1,500,000 |
6 | Ảo thuật gia | Tính theo tiết mục (15p - 20p)/ show | 2,000,000. - 5,000,000 |
7 | Xiếc nghệ thuật | Tính theo tiết mục (15p - 20p)/ show | 2,500,000 - 6,000,000 |
8 | Lân sư rồng | 3,500,000 - 8,500,000 | |
*ĐỐI VỚI CÁC NHÂN SỰ CÓ TÍNH CHẤT RIÊNG THEO MỖI SỰ KIỆN XIN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ BÁO GIÁ |
STT | THIẾT BỊ | CHI TIẾT | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
MÀN HÌNH LED | ||||
1 | Màn hình LED P3 (Indoor) | Module đúc nguyên khối, kích thước 0.5m x 0.5m. Hỗ trợ đôn chân cao dưới 0.5m | M2 | 650,000 |
2 | Màn hình LED P4 (Outdoor) | Module đúc nguyên khối, kích thước 0.5m x 0.5m. Hỗ trợ đôn chân cao dưới 0.5m | M2 | 650,000 |
MÁY CHIẾU - MÀN CHIẾU | ||||
1 | Máy chiếu cường độ sáng 2500 - 2800 Ansi | Màn chiếu 100 - 120 inch | Gói | 1,000,000 - 1,300,000 |
2 | Máy chiếu cường độ sáng 3200 - 4000 Ansi | Màn chiếu 120 - 135 inch | Gói | 1,400,000 -3,000,000 |
3 | Máy chiếu cường độ sáng từ 5000 Ansi trở lên | Màn chiếu từ 135 inch trở lên | Gói | 3,200,000 -Báo giá chi tiết |
*VỚI DÒNG MÁY CHIẾU CÓ CƯỜNG ĐỘ SÁNG > 5000 ANSI LUMENS VÀ MÀN CHIẾU KÍCH THƯỚC LỚN XIN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ |
||||
TV | ||||
1 | TV LED 32 inch | Hỗ trợ chân cao | Cái | 500,000 |
2 | TV LED 40 inch | Hỗ trợ chân cao | Cái | 600,000 |
3 | TV LED 43 inch | Hỗ trợ chân cao | Cái | 700,000 |
4 | TV LED 50 inch | Hỗ trợ chân cao | Cái | 1,400,000 |
5 | TV LED 55 inch | Hỗ trợ chân cao | Cái | 2,000,000 |
6 | TV LED 60 inch | Hỗ trợ chân cao | Cái | 2,500,000 |
ĐÀI TRUYỀN HÌNH | ||||
STT | KÊNH TRUYỀN HÌNH | CHUYÊN MỤC | THỜI LƯỢNG | CHI PHÍ (VNĐ) |
1 | HTV9 | Thời sự 11h30 | tin 35s-50s | 10.500.000 |
2 | HTV9 | Thời sự 11h30 | tin 35s-50s + Phát biểu | 14.000.000 |
3 | HTV9 | Thời sự 20h00 | tin 35s-50s | 16.000.000 |
4 | HTV9 | TẠP CHÍ KINH TẾ THỨ 5 8H20 HẰNG TUẦN | tin 90s + phát biểu | 8.000.000 |
5 | HTV9 | TẠP CHÍ KINH TẾ THỨ 5 8H20 HẰNG TUẦN | 3 PHÚT | 14.000.000 |
6 | HTV9/HTV7 | CHƯƠNG TRÌNH TỰ CHỌN | 15 PHÚT | 50.000.000 |
7 | HTV9 | TẠP CHÍ KINH TẾ THỨ 5 8H20 HẰNG TUẦN | TALK SHOW 6 PHÚT | 15.500.000 |
8 | VTV1 | Thời sự: 12h | tin 35s-50s | 26.000.000 |
9 | VTV1 | Thời sự: 9h/10h/14h/ 16h | tin 35s-50s | 14.000.000 |
10 | VTV9 | Thời sự 11h30/18h00 | tin 35s-50s | 9.000.000 |
11 | FBNC | Bản tin | tin 90s + phát biểu | 11.000.000 |
12 | Tất cả đài tỉnh | Tự giới thiệu | 60s | 8.000.000 |
13 | VTV3 | Tự giới thiệu 10h45/ 16h45 | 30s | 16.000.000 |
14 | VTV3 | Tự giới thiệu 10h45/ 16h45 | 2 phút | 26.000.000 |
15 | VTV3 | Tự giới thiệu 10h45/ 16h45 | 3 phút | 33.000.000 |
16 | HTV4 | Truyền hình trực tiếp sự kiện | 90 phút | 200.000.000 |
17 | HTV7 | Truyền hình trực tiếp sự kiện | 90 phút | 550.000.000 |
18 | VTV9 | Truyền hình trực tiếp sự kiện | 90 phút | 550.000.000 |
Top